Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tống tiễn

Academic
Friendly

Từ "tống tiễn" trong tiếng Việt

Định nghĩa

"Tống tiễn" một cụm từ được sử dụng để chỉ hành động đưa người ra về, thường trong bối cảnh chia tay một ai đó, đặc biệt khi người đó rời khỏi nơi mình đang ở, có thể về nhà, đi công tác, hoặc đi xa. Hành động này thể hiện sự quan tâm lòng hiếu khách của người ở lại.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã tống tiễn bạnsân bay." (Tôi đã đưa bạn đến sân bay để chia tay.)
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù trời đã tối, nhưng tôi vẫn quyết định tống tiễn ông bà ra xe." ( trời tối, nhưng tôi vẫn muốn đưa ông bà đến xe để chia tay.)
Cách sử dụng
  • Tống tiễn thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc chia tay, như khi bạn hoặc người thân đi xa.
  • Bạn có thể dùng "tống tiễn" trong cả ngữ cảnh trang trọng bình thường.
Các biến thể của từ
  • Tống: Có nghĩađưa đi, chuyển đi.
  • Tiễn: Có nghĩađưa tiễn, chia tay.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chia tay: Cũng có nghĩanói lời tạm biệt, nhưng không nhất thiết phải hành động đưa đi.
  • Đưa tiễn: Có thể dùng thay cho "tống tiễn", nhưng "tống tiễn" thường mang lại cảm giác trang trọng hơn.
Từ liên quan
  • Tiễn: Chỉ hành động đưa ai đó đi không yếu tố "tống" (đưa đi một cách trang trọng).
  • Khách: Những người đến thăm thường được tống tiễn về khi họ rời đi.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "tống tiễn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện đúng ý nghĩa cảm xúc của mình.

  1. Đưa người ra về.

Similar Spellings

Words Containing "tống tiễn"

Comments and discussion on the word "tống tiễn"